Chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 2) sang E.P.T.A. 1 (tín hiệu)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 2) [IDE (UDMA mode 2)] sang đơn vị E.P.T.A. 1 (tín hiệu) [E.P.T.A. 1 (signal)]
IDE (chế độ UDMA 2)
Định nghĩa:
E.P.T.A. 1 (tín hiệu)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 2) sang E.P.T.A. 1 (tín hiệu)
IDE (chế độ UDMA 2) [IDE (UDMA mode 2)] | E.P.T.A. 1 (tín hiệu) [E.P.T.A. 1 (signal)] |
---|---|
0.01 IDE (UDMA mode 2) | 1.29 E.P.T.A. 1 (signal) |
0.10 IDE (UDMA mode 2) | 12.89 E.P.T.A. 1 (signal) |
1 IDE (UDMA mode 2) | 128.91 E.P.T.A. 1 (signal) |
2 IDE (UDMA mode 2) | 257.81 E.P.T.A. 1 (signal) |
3 IDE (UDMA mode 2) | 386.72 E.P.T.A. 1 (signal) |
5 IDE (UDMA mode 2) | 644.53 E.P.T.A. 1 (signal) |
10 IDE (UDMA mode 2) | 1289 E.P.T.A. 1 (signal) |
20 IDE (UDMA mode 2) | 2578 E.P.T.A. 1 (signal) |
50 IDE (UDMA mode 2) | 6445 E.P.T.A. 1 (signal) |
100 IDE (UDMA mode 2) | 12891 E.P.T.A. 1 (signal) |
1000 IDE (UDMA mode 2) | 128906 E.P.T.A. 1 (signal) |
Cách chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 2) sang E.P.T.A. 1 (tín hiệu)
1 IDE (UDMA mode 2) = 128.91 E.P.T.A. 1 (signal)
1 E.P.T.A. 1 (signal) = 0.007758 IDE (UDMA mode 2)
Ví dụ
Convert 15 IDE (UDMA mode 2) to E.P.T.A. 1 (signal):
15 IDE (UDMA mode 2) = 15 × 128.91 E.P.T.A. 1 (signal) = 1934 E.P.T.A. 1 (signal)