Chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 2) sang OC192

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 2) [IDE (UDMA mode 2)] sang đơn vị OC192 [OC192]
IDE (chế độ UDMA 2) [IDE (UDMA mode 2)]
OC192 [OC192]

IDE (chế độ UDMA 2)

Định nghĩa:

OC192

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 2) sang OC192

IDE (chế độ UDMA 2) [IDE (UDMA mode 2)] OC192 [OC192]
0.01 IDE (UDMA mode 2) 0.000265 OC192
0.10 IDE (UDMA mode 2) 0.002652 OC192
1 IDE (UDMA mode 2) 0.0265 OC192
2 IDE (UDMA mode 2) 0.0530 OC192
3 IDE (UDMA mode 2) 0.0796 OC192
5 IDE (UDMA mode 2) 0.1326 OC192
10 IDE (UDMA mode 2) 0.2652 OC192
20 IDE (UDMA mode 2) 0.5305 OC192
50 IDE (UDMA mode 2) 1.33 OC192
100 IDE (UDMA mode 2) 2.65 OC192
1000 IDE (UDMA mode 2) 26.52 OC192

Cách chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 2) sang OC192

1 IDE (UDMA mode 2) = 0.026524 OC192

1 OC192 = 37.70 IDE (UDMA mode 2)

Ví dụ

Convert 15 IDE (UDMA mode 2) to OC192:
15 IDE (UDMA mode 2) = 15 × 0.026524 OC192 = 0.397859 OC192

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 2) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác