Chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 2) sang E.P.T.A. 3 (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 2) [IDE (UDMA mode 2)] sang đơn vị E.P.T.A. 3 (tín hiệu) [E.P.T.A. 3 (signal)]
IDE (chế độ UDMA 2) [IDE (UDMA mode 2)]
E.P.T.A. 3 (tín hiệu) [E.P.T.A. 3 (signal)]

IDE (chế độ UDMA 2)

Định nghĩa:

E.P.T.A. 3 (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 2) sang E.P.T.A. 3 (tín hiệu)

IDE (chế độ UDMA 2) [IDE (UDMA mode 2)] E.P.T.A. 3 (tín hiệu) [E.P.T.A. 3 (signal)]
0.01 IDE (UDMA mode 2) 0.0768 E.P.T.A. 3 (signal)
0.10 IDE (UDMA mode 2) 0.7682 E.P.T.A. 3 (signal)
1 IDE (UDMA mode 2) 7.68 E.P.T.A. 3 (signal)
2 IDE (UDMA mode 2) 15.36 E.P.T.A. 3 (signal)
3 IDE (UDMA mode 2) 23.04 E.P.T.A. 3 (signal)
5 IDE (UDMA mode 2) 38.41 E.P.T.A. 3 (signal)
10 IDE (UDMA mode 2) 76.82 E.P.T.A. 3 (signal)
20 IDE (UDMA mode 2) 153.63 E.P.T.A. 3 (signal)
50 IDE (UDMA mode 2) 384.08 E.P.T.A. 3 (signal)
100 IDE (UDMA mode 2) 768.16 E.P.T.A. 3 (signal)
1000 IDE (UDMA mode 2) 7682 E.P.T.A. 3 (signal)

Cách chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 2) sang E.P.T.A. 3 (tín hiệu)

1 IDE (UDMA mode 2) = 7.68 E.P.T.A. 3 (signal)

1 E.P.T.A. 3 (signal) = 0.130182 IDE (UDMA mode 2)

Ví dụ

Convert 15 IDE (UDMA mode 2) to E.P.T.A. 3 (signal):
15 IDE (UDMA mode 2) = 15 × 7.68 E.P.T.A. 3 (signal) = 115.22 E.P.T.A. 3 (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 2) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác