Chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 2) sang terabit/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 2) [IDE (UDMA mode 2)] sang đơn vị terabit/giây [Tb/s]
IDE (chế độ UDMA 2) [IDE (UDMA mode 2)]
terabit/giây [Tb/s]

IDE (chế độ UDMA 2)

Định nghĩa:

terabit/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 2) sang terabit/giây

IDE (chế độ UDMA 2) [IDE (UDMA mode 2)] terabit/giây [Tb/s]
0.01 IDE (UDMA mode 2) 0.000002 Tb/s
0.10 IDE (UDMA mode 2) 0.000024 Tb/s
1 IDE (UDMA mode 2) 0.000240 Tb/s
2 IDE (UDMA mode 2) 0.000480 Tb/s
3 IDE (UDMA mode 2) 0.000720 Tb/s
5 IDE (UDMA mode 2) 0.001201 Tb/s
10 IDE (UDMA mode 2) 0.002401 Tb/s
20 IDE (UDMA mode 2) 0.004802 Tb/s
50 IDE (UDMA mode 2) 0.0120 Tb/s
100 IDE (UDMA mode 2) 0.0240 Tb/s
1000 IDE (UDMA mode 2) 0.2401 Tb/s

Cách chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 2) sang terabit/giây

1 IDE (UDMA mode 2) = 0.000240 Tb/s

1 Tb/s = 4165 IDE (UDMA mode 2)

Ví dụ

Convert 15 IDE (UDMA mode 2) to Tb/s:
15 IDE (UDMA mode 2) = 15 × 0.000240 Tb/s = 0.003602 Tb/s

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 2) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác