Chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 2) sang T1 (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 2) [IDE (UDMA mode 2)] sang đơn vị T1 (tải trọng) [T1 (payload)]
IDE (chế độ UDMA 2) [IDE (UDMA mode 2)]
T1 (tải trọng) [T1 (payload)]

IDE (chế độ UDMA 2)

Định nghĩa:

T1 (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 2) sang T1 (tải trọng)

IDE (chế độ UDMA 2) [IDE (UDMA mode 2)] T1 (tải trọng) [T1 (payload)]
0.01 IDE (UDMA mode 2) 1.96 T1 (payload)
0.10 IDE (UDMA mode 2) 19.64 T1 (payload)
1 IDE (UDMA mode 2) 196.43 T1 (payload)
2 IDE (UDMA mode 2) 392.86 T1 (payload)
3 IDE (UDMA mode 2) 589.29 T1 (payload)
5 IDE (UDMA mode 2) 982.14 T1 (payload)
10 IDE (UDMA mode 2) 1964 T1 (payload)
20 IDE (UDMA mode 2) 3929 T1 (payload)
50 IDE (UDMA mode 2) 9821 T1 (payload)
100 IDE (UDMA mode 2) 19643 T1 (payload)
1000 IDE (UDMA mode 2) 196429 T1 (payload)

Cách chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 2) sang T1 (tải trọng)

1 IDE (UDMA mode 2) = 196.43 T1 (payload)

1 T1 (payload) = 0.005091 IDE (UDMA mode 2)

Ví dụ

Convert 15 IDE (UDMA mode 2) to T1 (payload):
15 IDE (UDMA mode 2) = 15 × 196.43 T1 (payload) = 2946 T1 (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 2) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác