Chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 2) sang STS3c (tải trọng)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 2) [IDE (UDMA mode 2)] sang đơn vị STS3c (tải trọng) [STS3c (payload)]
IDE (chế độ UDMA 2)
Định nghĩa:
STS3c (tải trọng)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 2) sang STS3c (tải trọng)
IDE (chế độ UDMA 2) [IDE (UDMA mode 2)] | STS3c (tải trọng) [STS3c (payload)] |
---|---|
0.01 IDE (UDMA mode 2) | 0.0176 STS3c (payload) |
0.10 IDE (UDMA mode 2) | 0.1756 STS3c (payload) |
1 IDE (UDMA mode 2) | 1.76 STS3c (payload) |
2 IDE (UDMA mode 2) | 3.51 STS3c (payload) |
3 IDE (UDMA mode 2) | 5.27 STS3c (payload) |
5 IDE (UDMA mode 2) | 8.78 STS3c (payload) |
10 IDE (UDMA mode 2) | 17.56 STS3c (payload) |
20 IDE (UDMA mode 2) | 35.12 STS3c (payload) |
50 IDE (UDMA mode 2) | 87.80 STS3c (payload) |
100 IDE (UDMA mode 2) | 175.61 STS3c (payload) |
1000 IDE (UDMA mode 2) | 1756 STS3c (payload) |
Cách chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 2) sang STS3c (tải trọng)
1 IDE (UDMA mode 2) = 1.76 STS3c (payload)
1 STS3c (payload) = 0.569455 IDE (UDMA mode 2)
Ví dụ
Convert 15 IDE (UDMA mode 2) to STS3c (payload):
15 IDE (UDMA mode 2) = 15 × 1.76 STS3c (payload) = 26.34 STS3c (payload)