Chuyển đổi gigabyte/giây (định nghĩa SI) sang Virtual Tributary 6 (tín hiệu)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị Virtual Tributary 6 (tín hiệu) [(signal)]
gigabyte/giây (định nghĩa SI)
Định nghĩa:
Virtual Tributary 6 (tín hiệu)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gigabyte/giây (định nghĩa SI) sang Virtual Tributary 6 (tín hiệu)
| gigabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] | Virtual Tributary 6 (tín hiệu) [(signal)] |
|---|---|
| 0.01 def.) | 12.67 (signal) |
| 0.10 def.) | 126.74 (signal) |
| 1 def.) | 1267 (signal) |
| 2 def.) | 2535 (signal) |
| 3 def.) | 3802 (signal) |
| 5 def.) | 6337 (signal) |
| 10 def.) | 12674 (signal) |
| 20 def.) | 25349 (signal) |
| 50 def.) | 63371 (signal) |
| 100 def.) | 126743 (signal) |
| 1000 def.) | 1267427 (signal) |
Cách chuyển đổi gigabyte/giây (định nghĩa SI) sang Virtual Tributary 6 (tín hiệu)
1 def.) = 1267 (signal)
1 (signal) = 0.000789 def.)
Ví dụ
Convert 15 def.) to (signal):
15 def.) = 15 × 1267 (signal) = 19011 (signal)