Chuyển đổi gigabyte/giây (định nghĩa SI) sang STM-1 (tín hiệu)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị STM-1 (tín hiệu) [STM-1 (signal)]
gigabyte/giây (định nghĩa SI)
Định nghĩa:
STM-1 (tín hiệu)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gigabyte/giây (định nghĩa SI) sang STM-1 (tín hiệu)
gigabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] | STM-1 (tín hiệu) [STM-1 (signal)] |
---|---|
0.01 def.) | 0.5144 STM-1 (signal) |
0.10 def.) | 5.14 STM-1 (signal) |
1 def.) | 51.44 STM-1 (signal) |
2 def.) | 102.88 STM-1 (signal) |
3 def.) | 154.32 STM-1 (signal) |
5 def.) | 257.20 STM-1 (signal) |
10 def.) | 514.40 STM-1 (signal) |
20 def.) | 1029 STM-1 (signal) |
50 def.) | 2572 STM-1 (signal) |
100 def.) | 5144 STM-1 (signal) |
1000 def.) | 51440 STM-1 (signal) |
Cách chuyển đổi gigabyte/giây (định nghĩa SI) sang STM-1 (tín hiệu)
1 def.) = 51.44 STM-1 (signal)
1 STM-1 (signal) = 0.019440 def.)
Ví dụ
Convert 15 def.) to STM-1 (signal):
15 def.) = 15 × 51.44 STM-1 (signal) = 771.60 STM-1 (signal)