Chuyển đổi gigabyte/giây (định nghĩa SI) sang T1C (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị T1C (tín hiệu) [T1C (signal)]
gigabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
T1C (tín hiệu) [T1C (signal)]

gigabyte/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

T1C (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gigabyte/giây (định nghĩa SI) sang T1C (tín hiệu)

gigabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] T1C (tín hiệu) [T1C (signal)]
0.01 def.) 25.38 T1C (signal)
0.10 def.) 253.81 T1C (signal)
1 def.) 2538 T1C (signal)
2 def.) 5076 T1C (signal)
3 def.) 7614 T1C (signal)
5 def.) 12690 T1C (signal)
10 def.) 25381 T1C (signal)
20 def.) 50761 T1C (signal)
50 def.) 126904 T1C (signal)
100 def.) 253807 T1C (signal)
1000 def.) 2538071 T1C (signal)

Cách chuyển đổi gigabyte/giây (định nghĩa SI) sang T1C (tín hiệu)

1 def.) = 2538 T1C (signal)

1 T1C (signal) = 0.000394 def.)

Ví dụ

Convert 15 def.) to T1C (signal):
15 def.) = 15 × 2538 T1C (signal) = 38071 T1C (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi gigabyte/giây (định nghĩa SI) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác