Chuyển đổi gigabyte/giây (định nghĩa SI) sang E.P.T.A. 2 (tín hiệu)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)]
gigabyte/giây (định nghĩa SI)
Định nghĩa:
E.P.T.A. 2 (tín hiệu)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gigabyte/giây (định nghĩa SI) sang E.P.T.A. 2 (tín hiệu)
gigabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] | E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)] |
---|---|
0.01 def.) | 9.47 E.P.T.A. 2 (signal) |
0.10 def.) | 94.70 E.P.T.A. 2 (signal) |
1 def.) | 946.97 E.P.T.A. 2 (signal) |
2 def.) | 1894 E.P.T.A. 2 (signal) |
3 def.) | 2841 E.P.T.A. 2 (signal) |
5 def.) | 4735 E.P.T.A. 2 (signal) |
10 def.) | 9470 E.P.T.A. 2 (signal) |
20 def.) | 18939 E.P.T.A. 2 (signal) |
50 def.) | 47348 E.P.T.A. 2 (signal) |
100 def.) | 94697 E.P.T.A. 2 (signal) |
1000 def.) | 946970 E.P.T.A. 2 (signal) |
Cách chuyển đổi gigabyte/giây (định nghĩa SI) sang E.P.T.A. 2 (tín hiệu)
1 def.) = 946.97 E.P.T.A. 2 (signal)
1 E.P.T.A. 2 (signal) = 0.001056 def.)
Ví dụ
Convert 15 def.) to E.P.T.A. 2 (signal):
15 def.) = 15 × 946.97 E.P.T.A. 2 (signal) = 14205 E.P.T.A. 2 (signal)