Chuyển đổi gigabyte/giây (định nghĩa SI) sang Virtual Tributary 1 (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị Virtual Tributary 1 (tín hiệu) [(signal)]
gigabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
Virtual Tributary 1 (tín hiệu) [(signal)]

gigabyte/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

Virtual Tributary 1 (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gigabyte/giây (định nghĩa SI) sang Virtual Tributary 1 (tín hiệu)

gigabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] Virtual Tributary 1 (tín hiệu) [(signal)]
0.01 def.) 46.30 (signal)
0.10 def.) 462.96 (signal)
1 def.) 4630 (signal)
2 def.) 9259 (signal)
3 def.) 13889 (signal)
5 def.) 23148 (signal)
10 def.) 46296 (signal)
20 def.) 92593 (signal)
50 def.) 231481 (signal)
100 def.) 462963 (signal)
1000 def.) 4629630 (signal)

Cách chuyển đổi gigabyte/giây (định nghĩa SI) sang Virtual Tributary 1 (tín hiệu)

1 def.) = 4630 (signal)

1 (signal) = 0.000216 def.)

Ví dụ

Convert 15 def.) to (signal):
15 def.) = 15 × 4630 (signal) = 69444 (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi gigabyte/giây (định nghĩa SI) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác