Chuyển đổi gigabyte/giây (định nghĩa SI) sang IDE (chế độ DMA 2)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)]
gigabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)]

gigabyte/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

IDE (chế độ DMA 2)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gigabyte/giây (định nghĩa SI) sang IDE (chế độ DMA 2)

gigabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)]
0.01 def.) 0.6024 IDE (DMA mode 2)
0.10 def.) 6.02 IDE (DMA mode 2)
1 def.) 60.24 IDE (DMA mode 2)
2 def.) 120.48 IDE (DMA mode 2)
3 def.) 180.72 IDE (DMA mode 2)
5 def.) 301.20 IDE (DMA mode 2)
10 def.) 602.41 IDE (DMA mode 2)
20 def.) 1205 IDE (DMA mode 2)
50 def.) 3012 IDE (DMA mode 2)
100 def.) 6024 IDE (DMA mode 2)
1000 def.) 60241 IDE (DMA mode 2)

Cách chuyển đổi gigabyte/giây (định nghĩa SI) sang IDE (chế độ DMA 2)

1 def.) = 60.24 IDE (DMA mode 2)

1 IDE (DMA mode 2) = 0.016600 def.)

Ví dụ

Convert 15 def.) to IDE (DMA mode 2):
15 def.) = 15 × 60.24 IDE (DMA mode 2) = 903.61 IDE (DMA mode 2)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi gigabyte/giây (định nghĩa SI) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác