Chuyển đổi gigabyte/giây (định nghĩa SI) sang STS3 (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị STS3 (tải trọng) [STS3 (payload)]
gigabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
STS3 (tải trọng) [STS3 (payload)]

gigabyte/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

STS3 (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gigabyte/giây (định nghĩa SI) sang STS3 (tải trọng)

gigabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] STS3 (tải trọng) [STS3 (payload)]
0.01 def.) 0.5321 STS3 (payload)
0.10 def.) 5.32 STS3 (payload)
1 def.) 53.21 STS3 (payload)
2 def.) 106.43 STS3 (payload)
3 def.) 159.64 STS3 (payload)
5 def.) 266.07 STS3 (payload)
10 def.) 532.14 STS3 (payload)
20 def.) 1064 STS3 (payload)
50 def.) 2661 STS3 (payload)
100 def.) 5321 STS3 (payload)
1000 def.) 53214 STS3 (payload)

Cách chuyển đổi gigabyte/giây (định nghĩa SI) sang STS3 (tải trọng)

1 def.) = 53.21 STS3 (payload)

1 STS3 (payload) = 0.018792 def.)

Ví dụ

Convert 15 def.) to STS3 (payload):
15 def.) = 15 × 53.21 STS3 (payload) = 798.21 STS3 (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi gigabyte/giây (định nghĩa SI) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác