Chuyển đổi gigabyte/giây (định nghĩa SI) sang terabit/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị terabit/giây [Tb/s]
gigabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
terabit/giây [Tb/s]

gigabyte/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

terabit/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gigabyte/giây (định nghĩa SI) sang terabit/giây

gigabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] terabit/giây [Tb/s]
0.01 def.) 0.000073 Tb/s
0.10 def.) 0.000728 Tb/s
1 def.) 0.007276 Tb/s
2 def.) 0.0146 Tb/s
3 def.) 0.0218 Tb/s
5 def.) 0.0364 Tb/s
10 def.) 0.0728 Tb/s
20 def.) 0.1455 Tb/s
50 def.) 0.3638 Tb/s
100 def.) 0.7276 Tb/s
1000 def.) 7.28 Tb/s

Cách chuyển đổi gigabyte/giây (định nghĩa SI) sang terabit/giây

1 def.) = 0.007276 Tb/s

1 Tb/s = 137.44 def.)

Ví dụ

Convert 15 def.) to Tb/s:
15 def.) = 15 × 0.007276 Tb/s = 0.109139 Tb/s

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi gigabyte/giây (định nghĩa SI) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác