Chuyển đổi gigabyte/giây (định nghĩa SI) sang STS3 (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị STS3 (tín hiệu) [STS3 (signal)]
gigabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
STS3 (tín hiệu) [STS3 (signal)]

gigabyte/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

STS3 (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gigabyte/giây (định nghĩa SI) sang STS3 (tín hiệu)

gigabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] STS3 (tín hiệu) [STS3 (signal)]
0.01 def.) 0.5144 STS3 (signal)
0.10 def.) 5.14 STS3 (signal)
1 def.) 51.44 STS3 (signal)
2 def.) 102.88 STS3 (signal)
3 def.) 154.32 STS3 (signal)
5 def.) 257.20 STS3 (signal)
10 def.) 514.40 STS3 (signal)
20 def.) 1029 STS3 (signal)
50 def.) 2572 STS3 (signal)
100 def.) 5144 STS3 (signal)
1000 def.) 51440 STS3 (signal)

Cách chuyển đổi gigabyte/giây (định nghĩa SI) sang STS3 (tín hiệu)

1 def.) = 51.44 STS3 (signal)

1 STS3 (signal) = 0.019440 def.)

Ví dụ

Convert 15 def.) to STS3 (signal):
15 def.) = 15 × 51.44 STS3 (signal) = 771.60 STS3 (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi gigabyte/giây (định nghĩa SI) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác