Chuyển đổi gigabyte/giây (định nghĩa SI) sang OC1

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị OC1 [OC1]
gigabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
OC1 [OC1]

gigabyte/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

OC1

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gigabyte/giây (định nghĩa SI) sang OC1

gigabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] OC1 [OC1]
0.01 def.) 1.54 OC1
0.10 def.) 15.43 OC1
1 def.) 154.32 OC1
2 def.) 308.64 OC1
3 def.) 462.96 OC1
5 def.) 771.60 OC1
10 def.) 1543 OC1
20 def.) 3086 OC1
50 def.) 7716 OC1
100 def.) 15432 OC1
1000 def.) 154321 OC1

Cách chuyển đổi gigabyte/giây (định nghĩa SI) sang OC1

1 def.) = 154.32 OC1

1 OC1 = 0.006480 def.)

Ví dụ

Convert 15 def.) to OC1:
15 def.) = 15 × 154.32 OC1 = 2315 OC1

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi gigabyte/giây (định nghĩa SI) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác