Chuyển đổi gigabyte/giây (định nghĩa SI) sang megabit/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị megabit/giây [Mb/s]
gigabyte/giây (định nghĩa SI)
Định nghĩa:
megabit/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gigabyte/giây (định nghĩa SI) sang megabit/giây
| gigabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] | megabit/giây [Mb/s] |
|---|---|
| 0.01 def.) | 76.29 Mb/s |
| 0.10 def.) | 762.94 Mb/s |
| 1 def.) | 7629 Mb/s |
| 2 def.) | 15259 Mb/s |
| 3 def.) | 22888 Mb/s |
| 5 def.) | 38147 Mb/s |
| 10 def.) | 76294 Mb/s |
| 20 def.) | 152588 Mb/s |
| 50 def.) | 381470 Mb/s |
| 100 def.) | 762939 Mb/s |
| 1000 def.) | 7629395 Mb/s |
Cách chuyển đổi gigabyte/giây (định nghĩa SI) sang megabit/giây
1 def.) = 7629 Mb/s
1 Mb/s = 0.000131 def.)
Ví dụ
Convert 15 def.) to Mb/s:
15 def.) = 15 × 7629 Mb/s = 114441 Mb/s