Chuyển đổi gigabyte/giây (định nghĩa SI) sang IDE (chế độ PIO 0)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị IDE (chế độ PIO 0) [IDE (PIO mode 0)]
gigabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
IDE (chế độ PIO 0) [IDE (PIO mode 0)]

gigabyte/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

IDE (chế độ PIO 0)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gigabyte/giây (định nghĩa SI) sang IDE (chế độ PIO 0)

gigabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] IDE (chế độ PIO 0) [IDE (PIO mode 0)]
0.01 def.) 3.03 IDE (PIO mode 0)
0.10 def.) 30.30 IDE (PIO mode 0)
1 def.) 303.03 IDE (PIO mode 0)
2 def.) 606.06 IDE (PIO mode 0)
3 def.) 909.09 IDE (PIO mode 0)
5 def.) 1515 IDE (PIO mode 0)
10 def.) 3030 IDE (PIO mode 0)
20 def.) 6061 IDE (PIO mode 0)
50 def.) 15152 IDE (PIO mode 0)
100 def.) 30303 IDE (PIO mode 0)
1000 def.) 303030 IDE (PIO mode 0)

Cách chuyển đổi gigabyte/giây (định nghĩa SI) sang IDE (chế độ PIO 0)

1 def.) = 303.03 IDE (PIO mode 0)

1 IDE (PIO mode 0) = 0.003300 def.)

Ví dụ

Convert 15 def.) to IDE (PIO mode 0):
15 def.) = 15 × 303.03 IDE (PIO mode 0) = 4545 IDE (PIO mode 0)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi gigabyte/giây (định nghĩa SI) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác