Chuyển đổi gigabyte/giây (định nghĩa SI) sang T1 (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị T1 (tải trọng) [T1 (payload)]
gigabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
T1 (tải trọng) [T1 (payload)]

gigabyte/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

T1 (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gigabyte/giây (định nghĩa SI) sang T1 (tải trọng)

gigabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] T1 (tải trọng) [T1 (payload)]
0.01 def.) 59.52 T1 (payload)
0.10 def.) 595.24 T1 (payload)
1 def.) 5952 T1 (payload)
2 def.) 11905 T1 (payload)
3 def.) 17857 T1 (payload)
5 def.) 29762 T1 (payload)
10 def.) 59524 T1 (payload)
20 def.) 119048 T1 (payload)
50 def.) 297619 T1 (payload)
100 def.) 595238 T1 (payload)
1000 def.) 5952381 T1 (payload)

Cách chuyển đổi gigabyte/giây (định nghĩa SI) sang T1 (tải trọng)

1 def.) = 5952 T1 (payload)

1 T1 (payload) = 0.000168 def.)

Ví dụ

Convert 15 def.) to T1 (payload):
15 def.) = 15 × 5952 T1 (payload) = 89286 T1 (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi gigabyte/giây (định nghĩa SI) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác