Chuyển đổi gigabyte/giây (định nghĩa SI) sang STM-4 (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị STM-4 (tín hiệu) [STM-4 (signal)]
gigabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
STM-4 (tín hiệu) [STM-4 (signal)]

gigabyte/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

STM-4 (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gigabyte/giây (định nghĩa SI) sang STM-4 (tín hiệu)

gigabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] STM-4 (tín hiệu) [STM-4 (signal)]
0.01 def.) 0.1286 STM-4 (signal)
0.10 def.) 1.29 STM-4 (signal)
1 def.) 12.86 STM-4 (signal)
2 def.) 25.72 STM-4 (signal)
3 def.) 38.58 STM-4 (signal)
5 def.) 64.30 STM-4 (signal)
10 def.) 128.60 STM-4 (signal)
20 def.) 257.20 STM-4 (signal)
50 def.) 643.00 STM-4 (signal)
100 def.) 1286 STM-4 (signal)
1000 def.) 12860 STM-4 (signal)

Cách chuyển đổi gigabyte/giây (định nghĩa SI) sang STM-4 (tín hiệu)

1 def.) = 12.86 STM-4 (signal)

1 STM-4 (signal) = 0.077760 def.)

Ví dụ

Convert 15 def.) to STM-4 (signal):
15 def.) = 15 × 12.86 STM-4 (signal) = 192.90 STM-4 (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi gigabyte/giây (định nghĩa SI) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác