Chuyển đổi gigabyte/giây (định nghĩa SI) sang T1C (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị T1C (tải trọng) [T1C (payload)]
gigabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
T1C (tải trọng) [T1C (payload)]

gigabyte/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

T1C (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gigabyte/giây (định nghĩa SI) sang T1C (tải trọng)

gigabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] T1C (tải trọng) [T1C (payload)]
0.01 def.) 29.76 T1C (payload)
0.10 def.) 297.62 T1C (payload)
1 def.) 2976 T1C (payload)
2 def.) 5952 T1C (payload)
3 def.) 8929 T1C (payload)
5 def.) 14881 T1C (payload)
10 def.) 29762 T1C (payload)
20 def.) 59524 T1C (payload)
50 def.) 148810 T1C (payload)
100 def.) 297619 T1C (payload)
1000 def.) 2976190 T1C (payload)

Cách chuyển đổi gigabyte/giây (định nghĩa SI) sang T1C (tải trọng)

1 def.) = 2976 T1C (payload)

1 T1C (payload) = 0.000336 def.)

Ví dụ

Convert 15 def.) to T1C (payload):
15 def.) = 15 × 2976 T1C (payload) = 44643 T1C (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi gigabyte/giây (định nghĩa SI) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác