Chuyển đổi gigabyte/giây (định nghĩa SI) sang T2 (tín hiệu)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị T2 (tín hiệu) [T2 (signal)]
gigabyte/giây (định nghĩa SI)
Định nghĩa:
T2 (tín hiệu)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gigabyte/giây (định nghĩa SI) sang T2 (tín hiệu)
gigabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] | T2 (tín hiệu) [T2 (signal)] |
---|---|
0.01 def.) | 12.67 T2 (signal) |
0.10 def.) | 126.74 T2 (signal) |
1 def.) | 1267 T2 (signal) |
2 def.) | 2535 T2 (signal) |
3 def.) | 3802 T2 (signal) |
5 def.) | 6337 T2 (signal) |
10 def.) | 12674 T2 (signal) |
20 def.) | 25349 T2 (signal) |
50 def.) | 63371 T2 (signal) |
100 def.) | 126743 T2 (signal) |
1000 def.) | 1267427 T2 (signal) |
Cách chuyển đổi gigabyte/giây (định nghĩa SI) sang T2 (tín hiệu)
1 def.) = 1267 T2 (signal)
1 T2 (signal) = 0.000789 def.)
Ví dụ
Convert 15 def.) to T2 (signal):
15 def.) = 15 × 1267 T2 (signal) = 19011 T2 (signal)