Chuyển đổi gigabyte/giây (định nghĩa SI) sang IDE (chế độ DMA 0)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị IDE (chế độ DMA 0) [IDE (DMA mode 0)]
gigabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
IDE (chế độ DMA 0) [IDE (DMA mode 0)]

gigabyte/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

IDE (chế độ DMA 0)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gigabyte/giây (định nghĩa SI) sang IDE (chế độ DMA 0)

gigabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] IDE (chế độ DMA 0) [IDE (DMA mode 0)]
0.01 def.) 2.38 IDE (DMA mode 0)
0.10 def.) 23.81 IDE (DMA mode 0)
1 def.) 238.10 IDE (DMA mode 0)
2 def.) 476.19 IDE (DMA mode 0)
3 def.) 714.29 IDE (DMA mode 0)
5 def.) 1190 IDE (DMA mode 0)
10 def.) 2381 IDE (DMA mode 0)
20 def.) 4762 IDE (DMA mode 0)
50 def.) 11905 IDE (DMA mode 0)
100 def.) 23810 IDE (DMA mode 0)
1000 def.) 238095 IDE (DMA mode 0)

Cách chuyển đổi gigabyte/giây (định nghĩa SI) sang IDE (chế độ DMA 0)

1 def.) = 238.10 IDE (DMA mode 0)

1 IDE (DMA mode 0) = 0.004200 def.)

Ví dụ

Convert 15 def.) to IDE (DMA mode 0):
15 def.) = 15 × 238.10 IDE (DMA mode 0) = 3571 IDE (DMA mode 0)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi gigabyte/giây (định nghĩa SI) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác