Chuyển đổi gigabyte/giây (định nghĩa SI) sang T4 (tín hiệu)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị T4 (tín hiệu) [T4 (signal)]
gigabyte/giây (định nghĩa SI)
Định nghĩa:
T4 (tín hiệu)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gigabyte/giây (định nghĩa SI) sang T4 (tín hiệu)
gigabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] | T4 (tín hiệu) [T4 (signal)] |
---|---|
0.01 def.) | 0.2918 T4 (signal) |
0.10 def.) | 2.92 T4 (signal) |
1 def.) | 29.18 T4 (signal) |
2 def.) | 58.36 T4 (signal) |
3 def.) | 87.54 T4 (signal) |
5 def.) | 145.89 T4 (signal) |
10 def.) | 291.78 T4 (signal) |
20 def.) | 583.57 T4 (signal) |
50 def.) | 1459 T4 (signal) |
100 def.) | 2918 T4 (signal) |
1000 def.) | 29178 T4 (signal) |
Cách chuyển đổi gigabyte/giây (định nghĩa SI) sang T4 (tín hiệu)
1 def.) = 29.18 T4 (signal)
1 T4 (signal) = 0.034272 def.)
Ví dụ
Convert 15 def.) to T4 (signal):
15 def.) = 15 × 29.18 T4 (signal) = 437.68 T4 (signal)