Chuyển đổi gigabyte/giây (định nghĩa SI) sang STS1 (tải trọng)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị STS1 (tải trọng) [STS1 (payload)]
gigabyte/giây (định nghĩa SI)
Định nghĩa:
STS1 (tải trọng)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gigabyte/giây (định nghĩa SI) sang STS1 (tải trọng)
gigabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] | STS1 (tải trọng) [STS1 (payload)] |
---|---|
0.01 def.) | 1.62 STS1 (payload) |
0.10 def.) | 16.16 STS1 (payload) |
1 def.) | 161.62 STS1 (payload) |
2 def.) | 323.23 STS1 (payload) |
3 def.) | 484.85 STS1 (payload) |
5 def.) | 808.08 STS1 (payload) |
10 def.) | 1616 STS1 (payload) |
20 def.) | 3232 STS1 (payload) |
50 def.) | 8081 STS1 (payload) |
100 def.) | 16162 STS1 (payload) |
1000 def.) | 161616 STS1 (payload) |
Cách chuyển đổi gigabyte/giây (định nghĩa SI) sang STS1 (tải trọng)
1 def.) = 161.62 STS1 (payload)
1 STS1 (payload) = 0.006188 def.)
Ví dụ
Convert 15 def.) to STS1 (payload):
15 def.) = 15 × 161.62 STS1 (payload) = 2424 STS1 (payload)