Chuyển đổi gigabyte/giây (định nghĩa SI) sang T1 (tín hiệu)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị T1 (tín hiệu) [T1 (signal)]
gigabyte/giây (định nghĩa SI)
Định nghĩa:
T1 (tín hiệu)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gigabyte/giây (định nghĩa SI) sang T1 (tín hiệu)
gigabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] | T1 (tín hiệu) [T1 (signal)] |
---|---|
0.01 def.) | 51.81 T1 (signal) |
0.10 def.) | 518.13 T1 (signal) |
1 def.) | 5181 T1 (signal) |
2 def.) | 10363 T1 (signal) |
3 def.) | 15544 T1 (signal) |
5 def.) | 25907 T1 (signal) |
10 def.) | 51813 T1 (signal) |
20 def.) | 103627 T1 (signal) |
50 def.) | 259067 T1 (signal) |
100 def.) | 518135 T1 (signal) |
1000 def.) | 5181347 T1 (signal) |
Cách chuyển đổi gigabyte/giây (định nghĩa SI) sang T1 (tín hiệu)
1 def.) = 5181 T1 (signal)
1 T1 (signal) = 0.000193 def.)
Ví dụ
Convert 15 def.) to T1 (signal):
15 def.) = 15 × 5181 T1 (signal) = 77720 T1 (signal)