Chuyển đổi gigabyte/giây (định nghĩa SI) sang STS12 (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị STS12 (tín hiệu) [STS12 (signal)]
gigabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
STS12 (tín hiệu) [STS12 (signal)]

gigabyte/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

STS12 (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gigabyte/giây (định nghĩa SI) sang STS12 (tín hiệu)

gigabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] STS12 (tín hiệu) [STS12 (signal)]
0.01 def.) 0.1286 STS12 (signal)
0.10 def.) 1.29 STS12 (signal)
1 def.) 12.86 STS12 (signal)
2 def.) 25.72 STS12 (signal)
3 def.) 38.58 STS12 (signal)
5 def.) 64.30 STS12 (signal)
10 def.) 128.60 STS12 (signal)
20 def.) 257.20 STS12 (signal)
50 def.) 643.00 STS12 (signal)
100 def.) 1286 STS12 (signal)
1000 def.) 12860 STS12 (signal)

Cách chuyển đổi gigabyte/giây (định nghĩa SI) sang STS12 (tín hiệu)

1 def.) = 12.86 STS12 (signal)

1 STS12 (signal) = 0.077760 def.)

Ví dụ

Convert 15 def.) to STS12 (signal):
15 def.) = 15 × 12.86 STS12 (signal) = 192.90 STS12 (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi gigabyte/giây (định nghĩa SI) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác