Chuyển đổi gigabyte/giây (định nghĩa SI) sang T0 (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị T0 (tải trọng) [T0 (payload)]
gigabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
T0 (tải trọng) [T0 (payload)]

gigabyte/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

T0 (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gigabyte/giây (định nghĩa SI) sang T0 (tải trọng)

gigabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] T0 (tải trọng) [T0 (payload)]
0.01 def.) 1429 T0 (payload)
0.10 def.) 14286 T0 (payload)
1 def.) 142857 T0 (payload)
2 def.) 285714 T0 (payload)
3 def.) 428571 T0 (payload)
5 def.) 714286 T0 (payload)
10 def.) 1428571 T0 (payload)
20 def.) 2857143 T0 (payload)
50 def.) 7142857 T0 (payload)
100 def.) 14285714 T0 (payload)
1000 def.) 142857143 T0 (payload)

Cách chuyển đổi gigabyte/giây (định nghĩa SI) sang T0 (tải trọng)

1 def.) = 142857 T0 (payload)

1 T0 (payload) = 0.000007 def.)

Ví dụ

Convert 15 def.) to T0 (payload):
15 def.) = 15 × 142857 T0 (payload) = 2142857 T0 (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi gigabyte/giây (định nghĩa SI) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác