Chuyển đổi gigabyte/giây (định nghĩa SI) sang Virtual Tributary 2 (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị Virtual Tributary 2 (tín hiệu) [(signal)]
gigabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
Virtual Tributary 2 (tín hiệu) [(signal)]

gigabyte/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

Virtual Tributary 2 (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gigabyte/giây (định nghĩa SI) sang Virtual Tributary 2 (tín hiệu)

gigabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] Virtual Tributary 2 (tín hiệu) [(signal)]
0.01 def.) 34.72 (signal)
0.10 def.) 347.22 (signal)
1 def.) 3472 (signal)
2 def.) 6944 (signal)
3 def.) 10417 (signal)
5 def.) 17361 (signal)
10 def.) 34722 (signal)
20 def.) 69444 (signal)
50 def.) 173611 (signal)
100 def.) 347222 (signal)
1000 def.) 3472222 (signal)

Cách chuyển đổi gigabyte/giây (định nghĩa SI) sang Virtual Tributary 2 (tín hiệu)

1 def.) = 3472 (signal)

1 (signal) = 0.000288 def.)

Ví dụ

Convert 15 def.) to (signal):
15 def.) = 15 × 3472 (signal) = 52083 (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi gigabyte/giây (định nghĩa SI) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác