Chuyển đổi gigabyte/giây (định nghĩa SI) sang megabyte/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị megabyte/giây [MB/s]
gigabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
megabyte/giây [MB/s]

gigabyte/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

megabyte/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gigabyte/giây (định nghĩa SI) sang megabyte/giây

gigabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] megabyte/giây [MB/s]
0.01 def.) 9.54 MB/s
0.10 def.) 95.37 MB/s
1 def.) 953.67 MB/s
2 def.) 1907 MB/s
3 def.) 2861 MB/s
5 def.) 4768 MB/s
10 def.) 9537 MB/s
20 def.) 19073 MB/s
50 def.) 47684 MB/s
100 def.) 95367 MB/s
1000 def.) 953674 MB/s

Cách chuyển đổi gigabyte/giây (định nghĩa SI) sang megabyte/giây

1 def.) = 953.67 MB/s

1 MB/s = 0.001049 def.)

Ví dụ

Convert 15 def.) to MB/s:
15 def.) = 15 × 953.67 MB/s = 14305 MB/s

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi gigabyte/giây (định nghĩa SI) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác