Chuyển đổi gigabyte/giây (định nghĩa SI) sang IDE (chế độ PIO 2)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị IDE (chế độ PIO 2) [IDE (PIO mode 2)]
gigabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
IDE (chế độ PIO 2) [IDE (PIO mode 2)]

gigabyte/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

IDE (chế độ PIO 2)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gigabyte/giây (định nghĩa SI) sang IDE (chế độ PIO 2)

gigabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] IDE (chế độ PIO 2) [IDE (PIO mode 2)]
0.01 def.) 1.20 IDE (PIO mode 2)
0.10 def.) 12.05 IDE (PIO mode 2)
1 def.) 120.48 IDE (PIO mode 2)
2 def.) 240.96 IDE (PIO mode 2)
3 def.) 361.45 IDE (PIO mode 2)
5 def.) 602.41 IDE (PIO mode 2)
10 def.) 1205 IDE (PIO mode 2)
20 def.) 2410 IDE (PIO mode 2)
50 def.) 6024 IDE (PIO mode 2)
100 def.) 12048 IDE (PIO mode 2)
1000 def.) 120482 IDE (PIO mode 2)

Cách chuyển đổi gigabyte/giây (định nghĩa SI) sang IDE (chế độ PIO 2)

1 def.) = 120.48 IDE (PIO mode 2)

1 IDE (PIO mode 2) = 0.008300 def.)

Ví dụ

Convert 15 def.) to IDE (PIO mode 2):
15 def.) = 15 × 120.48 IDE (PIO mode 2) = 1807 IDE (PIO mode 2)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi gigabyte/giây (định nghĩa SI) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác