Chuyển đổi E.P.T.A. 3 (tín hiệu) sang terabyte/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi E.P.T.A. 3 (tín hiệu) [E.P.T.A. 3 (signal)] sang đơn vị terabyte/giây [TB/s]
E.P.T.A. 3 (tín hiệu)
Định nghĩa:
terabyte/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi E.P.T.A. 3 (tín hiệu) sang terabyte/giây
E.P.T.A. 3 (tín hiệu) [E.P.T.A. 3 (signal)] | terabyte/giây [TB/s] |
---|---|
0.01 E.P.T.A. 3 (signal) | 0.000000 TB/s |
0.10 E.P.T.A. 3 (signal) | 0.000000 TB/s |
1 E.P.T.A. 3 (signal) | 0.000004 TB/s |
2 E.P.T.A. 3 (signal) | 0.000008 TB/s |
3 E.P.T.A. 3 (signal) | 0.000012 TB/s |
5 E.P.T.A. 3 (signal) | 0.000020 TB/s |
10 E.P.T.A. 3 (signal) | 0.000039 TB/s |
20 E.P.T.A. 3 (signal) | 0.000078 TB/s |
50 E.P.T.A. 3 (signal) | 0.000195 TB/s |
100 E.P.T.A. 3 (signal) | 0.000391 TB/s |
1000 E.P.T.A. 3 (signal) | 0.003907 TB/s |
Cách chuyển đổi E.P.T.A. 3 (tín hiệu) sang terabyte/giây
1 E.P.T.A. 3 (signal) = 0.000004 TB/s
1 TB/s = 255938 E.P.T.A. 3 (signal)
Ví dụ
Convert 15 E.P.T.A. 3 (signal) to TB/s:
15 E.P.T.A. 3 (signal) = 15 × 0.000004 TB/s = 0.000059 TB/s