Chuyển đổi E.P.T.A. 3 (tín hiệu) sang H12

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi E.P.T.A. 3 (tín hiệu) [E.P.T.A. 3 (signal)] sang đơn vị H12 [H12]
E.P.T.A. 3 (tín hiệu) [E.P.T.A. 3 (signal)]
H12 [H12]

E.P.T.A. 3 (tín hiệu)

Định nghĩa:

H12

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi E.P.T.A. 3 (tín hiệu) sang H12

E.P.T.A. 3 (tín hiệu) [E.P.T.A. 3 (signal)] H12 [H12]
0.01 E.P.T.A. 3 (signal) 0.1790 H12
0.10 E.P.T.A. 3 (signal) 1.79 H12
1 E.P.T.A. 3 (signal) 17.90 H12
2 E.P.T.A. 3 (signal) 35.80 H12
3 E.P.T.A. 3 (signal) 53.70 H12
5 E.P.T.A. 3 (signal) 89.50 H12
10 E.P.T.A. 3 (signal) 179.00 H12
20 E.P.T.A. 3 (signal) 358.00 H12
50 E.P.T.A. 3 (signal) 895.00 H12
100 E.P.T.A. 3 (signal) 1790 H12
1000 E.P.T.A. 3 (signal) 17900 H12

Cách chuyển đổi E.P.T.A. 3 (tín hiệu) sang H12

1 E.P.T.A. 3 (signal) = 17.90 H12

1 H12 = 0.055866 E.P.T.A. 3 (signal)

Ví dụ

Convert 15 E.P.T.A. 3 (signal) to H12:
15 E.P.T.A. 3 (signal) = 15 × 17.90 H12 = 268.50 H12

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi E.P.T.A. 3 (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác