Chuyển đổi E.P.T.A. 3 (tín hiệu) sang SCSI (Fast Ultra)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi E.P.T.A. 3 (tín hiệu) [E.P.T.A. 3 (signal)] sang đơn vị SCSI (Fast Ultra) [SCSI (Fast Ultra)]
E.P.T.A. 3 (tín hiệu) [E.P.T.A. 3 (signal)]
SCSI (Fast Ultra) [SCSI (Fast Ultra)]

E.P.T.A. 3 (tín hiệu)

Định nghĩa:

SCSI (Fast Ultra)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi E.P.T.A. 3 (tín hiệu) sang SCSI (Fast Ultra)

E.P.T.A. 3 (tín hiệu) [E.P.T.A. 3 (signal)] SCSI (Fast Ultra) [SCSI (Fast Ultra)]
0.01 E.P.T.A. 3 (signal) 0.002148 SCSI (Fast Ultra)
0.10 E.P.T.A. 3 (signal) 0.0215 SCSI (Fast Ultra)
1 E.P.T.A. 3 (signal) 0.2148 SCSI (Fast Ultra)
2 E.P.T.A. 3 (signal) 0.4296 SCSI (Fast Ultra)
3 E.P.T.A. 3 (signal) 0.6444 SCSI (Fast Ultra)
5 E.P.T.A. 3 (signal) 1.07 SCSI (Fast Ultra)
10 E.P.T.A. 3 (signal) 2.15 SCSI (Fast Ultra)
20 E.P.T.A. 3 (signal) 4.30 SCSI (Fast Ultra)
50 E.P.T.A. 3 (signal) 10.74 SCSI (Fast Ultra)
100 E.P.T.A. 3 (signal) 21.48 SCSI (Fast Ultra)
1000 E.P.T.A. 3 (signal) 214.80 SCSI (Fast Ultra)

Cách chuyển đổi E.P.T.A. 3 (tín hiệu) sang SCSI (Fast Ultra)

1 E.P.T.A. 3 (signal) = 0.214800 SCSI (Fast Ultra)

1 SCSI (Fast Ultra) = 4.66 E.P.T.A. 3 (signal)

Ví dụ

Convert 15 E.P.T.A. 3 (signal) to SCSI (Fast Ultra):
15 E.P.T.A. 3 (signal) = 15 × 0.214800 SCSI (Fast Ultra) = 3.22 SCSI (Fast Ultra)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi E.P.T.A. 3 (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác