Chuyển đổi E.P.T.A. 3 (tín hiệu) sang T3 (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi E.P.T.A. 3 (tín hiệu) [E.P.T.A. 3 (signal)] sang đơn vị T3 (tải trọng) [T3 (payload)]
E.P.T.A. 3 (tín hiệu) [E.P.T.A. 3 (signal)]
T3 (tải trọng) [T3 (payload)]

E.P.T.A. 3 (tín hiệu)

Định nghĩa:

T3 (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi E.P.T.A. 3 (tín hiệu) sang T3 (tải trọng)

E.P.T.A. 3 (tín hiệu) [E.P.T.A. 3 (signal)] T3 (tải trọng) [T3 (payload)]
0.01 E.P.T.A. 3 (signal) 0.009133 T3 (payload)
0.10 E.P.T.A. 3 (signal) 0.0913 T3 (payload)
1 E.P.T.A. 3 (signal) 0.9133 T3 (payload)
2 E.P.T.A. 3 (signal) 1.83 T3 (payload)
3 E.P.T.A. 3 (signal) 2.74 T3 (payload)
5 E.P.T.A. 3 (signal) 4.57 T3 (payload)
10 E.P.T.A. 3 (signal) 9.13 T3 (payload)
20 E.P.T.A. 3 (signal) 18.27 T3 (payload)
50 E.P.T.A. 3 (signal) 45.66 T3 (payload)
100 E.P.T.A. 3 (signal) 91.33 T3 (payload)
1000 E.P.T.A. 3 (signal) 913.27 T3 (payload)

Cách chuyển đổi E.P.T.A. 3 (tín hiệu) sang T3 (tải trọng)

1 E.P.T.A. 3 (signal) = 0.913265 T3 (payload)

1 T3 (payload) = 1.09 E.P.T.A. 3 (signal)

Ví dụ

Convert 15 E.P.T.A. 3 (signal) to T3 (payload):
15 E.P.T.A. 3 (signal) = 15 × 0.913265 T3 (payload) = 13.70 T3 (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi E.P.T.A. 3 (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác