Chuyển đổi E.P.T.A. 3 (tín hiệu) sang T1C (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi E.P.T.A. 3 (tín hiệu) [E.P.T.A. 3 (signal)] sang đơn vị T1C (tải trọng) [T1C (payload)]
E.P.T.A. 3 (tín hiệu) [E.P.T.A. 3 (signal)]
T1C (tải trọng) [T1C (payload)]

E.P.T.A. 3 (tín hiệu)

Định nghĩa:

T1C (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi E.P.T.A. 3 (tín hiệu) sang T1C (tải trọng)

E.P.T.A. 3 (tín hiệu) [E.P.T.A. 3 (signal)] T1C (tải trọng) [T1C (payload)]
0.01 E.P.T.A. 3 (signal) 0.1279 T1C (payload)
0.10 E.P.T.A. 3 (signal) 1.28 T1C (payload)
1 E.P.T.A. 3 (signal) 12.79 T1C (payload)
2 E.P.T.A. 3 (signal) 25.57 T1C (payload)
3 E.P.T.A. 3 (signal) 38.36 T1C (payload)
5 E.P.T.A. 3 (signal) 63.93 T1C (payload)
10 E.P.T.A. 3 (signal) 127.86 T1C (payload)
20 E.P.T.A. 3 (signal) 255.71 T1C (payload)
50 E.P.T.A. 3 (signal) 639.29 T1C (payload)
100 E.P.T.A. 3 (signal) 1279 T1C (payload)
1000 E.P.T.A. 3 (signal) 12786 T1C (payload)

Cách chuyển đổi E.P.T.A. 3 (tín hiệu) sang T1C (tải trọng)

1 E.P.T.A. 3 (signal) = 12.79 T1C (payload)

1 T1C (payload) = 0.078212 E.P.T.A. 3 (signal)

Ví dụ

Convert 15 E.P.T.A. 3 (signal) to T1C (payload):
15 E.P.T.A. 3 (signal) = 15 × 12.79 T1C (payload) = 191.79 T1C (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi E.P.T.A. 3 (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác