Chuyển đổi E.P.T.A. 3 (tín hiệu) sang STS1 (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi E.P.T.A. 3 (tín hiệu) [E.P.T.A. 3 (signal)] sang đơn vị STS1 (tải trọng) [STS1 (payload)]
E.P.T.A. 3 (tín hiệu) [E.P.T.A. 3 (signal)]
STS1 (tải trọng) [STS1 (payload)]

E.P.T.A. 3 (tín hiệu)

Định nghĩa:

STS1 (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi E.P.T.A. 3 (tín hiệu) sang STS1 (tải trọng)

E.P.T.A. 3 (tín hiệu) [E.P.T.A. 3 (signal)] STS1 (tải trọng) [STS1 (payload)]
0.01 E.P.T.A. 3 (signal) 0.006943 STS1 (payload)
0.10 E.P.T.A. 3 (signal) 0.0694 STS1 (payload)
1 E.P.T.A. 3 (signal) 0.6943 STS1 (payload)
2 E.P.T.A. 3 (signal) 1.39 STS1 (payload)
3 E.P.T.A. 3 (signal) 2.08 STS1 (payload)
5 E.P.T.A. 3 (signal) 3.47 STS1 (payload)
10 E.P.T.A. 3 (signal) 6.94 STS1 (payload)
20 E.P.T.A. 3 (signal) 13.89 STS1 (payload)
50 E.P.T.A. 3 (signal) 34.72 STS1 (payload)
100 E.P.T.A. 3 (signal) 69.43 STS1 (payload)
1000 E.P.T.A. 3 (signal) 694.30 STS1 (payload)

Cách chuyển đổi E.P.T.A. 3 (tín hiệu) sang STS1 (tải trọng)

1 E.P.T.A. 3 (signal) = 0.694303 STS1 (payload)

1 STS1 (payload) = 1.44 E.P.T.A. 3 (signal)

Ví dụ

Convert 15 E.P.T.A. 3 (signal) to STS1 (payload):
15 E.P.T.A. 3 (signal) = 15 × 0.694303 STS1 (payload) = 10.41 STS1 (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi E.P.T.A. 3 (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác