Chuyển đổi E.P.T.A. 3 (tín hiệu) sang E.P.T.A. 1 (tải trọng)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi E.P.T.A. 3 (tín hiệu) [E.P.T.A. 3 (signal)] sang đơn vị E.P.T.A. 1 (tải trọng) [E.P.T.A. 1 (payload)]
E.P.T.A. 3 (tín hiệu)
Định nghĩa:
E.P.T.A. 1 (tải trọng)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi E.P.T.A. 3 (tín hiệu) sang E.P.T.A. 1 (tải trọng)
E.P.T.A. 3 (tín hiệu) [E.P.T.A. 3 (signal)] | E.P.T.A. 1 (tải trọng) [E.P.T.A. 1 (payload)] |
---|---|
0.01 E.P.T.A. 3 (signal) | 0.1790 E.P.T.A. 1 (payload) |
0.10 E.P.T.A. 3 (signal) | 1.79 E.P.T.A. 1 (payload) |
1 E.P.T.A. 3 (signal) | 17.90 E.P.T.A. 1 (payload) |
2 E.P.T.A. 3 (signal) | 35.80 E.P.T.A. 1 (payload) |
3 E.P.T.A. 3 (signal) | 53.70 E.P.T.A. 1 (payload) |
5 E.P.T.A. 3 (signal) | 89.50 E.P.T.A. 1 (payload) |
10 E.P.T.A. 3 (signal) | 179.00 E.P.T.A. 1 (payload) |
20 E.P.T.A. 3 (signal) | 358.00 E.P.T.A. 1 (payload) |
50 E.P.T.A. 3 (signal) | 895.00 E.P.T.A. 1 (payload) |
100 E.P.T.A. 3 (signal) | 1790 E.P.T.A. 1 (payload) |
1000 E.P.T.A. 3 (signal) | 17900 E.P.T.A. 1 (payload) |
Cách chuyển đổi E.P.T.A. 3 (tín hiệu) sang E.P.T.A. 1 (tải trọng)
1 E.P.T.A. 3 (signal) = 17.90 E.P.T.A. 1 (payload)
1 E.P.T.A. 1 (payload) = 0.055866 E.P.T.A. 3 (signal)
Ví dụ
Convert 15 E.P.T.A. 3 (signal) to E.P.T.A. 1 (payload):
15 E.P.T.A. 3 (signal) = 15 × 17.90 E.P.T.A. 1 (payload) = 268.50 E.P.T.A. 1 (payload)