Chuyển đổi E.P.T.A. 3 (tín hiệu) sang gigabyte/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi E.P.T.A. 3 (tín hiệu) [E.P.T.A. 3 (signal)] sang đơn vị gigabyte/giây [GB/s]
E.P.T.A. 3 (tín hiệu) [E.P.T.A. 3 (signal)]
gigabyte/giây [GB/s]

E.P.T.A. 3 (tín hiệu)

Định nghĩa:

gigabyte/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi E.P.T.A. 3 (tín hiệu) sang gigabyte/giây

E.P.T.A. 3 (tín hiệu) [E.P.T.A. 3 (signal)] gigabyte/giây [GB/s]
0.01 E.P.T.A. 3 (signal) 0.000040 GB/s
0.10 E.P.T.A. 3 (signal) 0.000400 GB/s
1 E.P.T.A. 3 (signal) 0.004001 GB/s
2 E.P.T.A. 3 (signal) 0.008002 GB/s
3 E.P.T.A. 3 (signal) 0.0120 GB/s
5 E.P.T.A. 3 (signal) 0.0200 GB/s
10 E.P.T.A. 3 (signal) 0.0400 GB/s
20 E.P.T.A. 3 (signal) 0.0800 GB/s
50 E.P.T.A. 3 (signal) 0.2000 GB/s
100 E.P.T.A. 3 (signal) 0.4001 GB/s
1000 E.P.T.A. 3 (signal) 4.00 GB/s

Cách chuyển đổi E.P.T.A. 3 (tín hiệu) sang gigabyte/giây

1 E.P.T.A. 3 (signal) = 0.004001 GB/s

1 GB/s = 249.94 E.P.T.A. 3 (signal)

Ví dụ

Convert 15 E.P.T.A. 3 (signal) to GB/s:
15 E.P.T.A. 3 (signal) = 15 × 0.004001 GB/s = 0.060014 GB/s

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi E.P.T.A. 3 (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác