Chuyển đổi E.P.T.A. 3 (tín hiệu) sang IDE (chế độ DMA 0)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi E.P.T.A. 3 (tín hiệu) [E.P.T.A. 3 (signal)] sang đơn vị IDE (chế độ DMA 0) [IDE (DMA mode 0)]
E.P.T.A. 3 (tín hiệu)
Định nghĩa:
IDE (chế độ DMA 0)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi E.P.T.A. 3 (tín hiệu) sang IDE (chế độ DMA 0)
E.P.T.A. 3 (tín hiệu) [E.P.T.A. 3 (signal)] | IDE (chế độ DMA 0) [IDE (DMA mode 0)] |
---|---|
0.01 E.P.T.A. 3 (signal) | 0.0102 IDE (DMA mode 0) |
0.10 E.P.T.A. 3 (signal) | 0.1023 IDE (DMA mode 0) |
1 E.P.T.A. 3 (signal) | 1.02 IDE (DMA mode 0) |
2 E.P.T.A. 3 (signal) | 2.05 IDE (DMA mode 0) |
3 E.P.T.A. 3 (signal) | 3.07 IDE (DMA mode 0) |
5 E.P.T.A. 3 (signal) | 5.11 IDE (DMA mode 0) |
10 E.P.T.A. 3 (signal) | 10.23 IDE (DMA mode 0) |
20 E.P.T.A. 3 (signal) | 20.46 IDE (DMA mode 0) |
50 E.P.T.A. 3 (signal) | 51.14 IDE (DMA mode 0) |
100 E.P.T.A. 3 (signal) | 102.29 IDE (DMA mode 0) |
1000 E.P.T.A. 3 (signal) | 1023 IDE (DMA mode 0) |
Cách chuyển đổi E.P.T.A. 3 (tín hiệu) sang IDE (chế độ DMA 0)
1 E.P.T.A. 3 (signal) = 1.02 IDE (DMA mode 0)
1 IDE (DMA mode 0) = 0.977654 E.P.T.A. 3 (signal)
Ví dụ
Convert 15 E.P.T.A. 3 (signal) to IDE (DMA mode 0):
15 E.P.T.A. 3 (signal) = 15 × 1.02 IDE (DMA mode 0) = 15.34 IDE (DMA mode 0)