Chuyển đổi E.P.T.A. 3 (tín hiệu) sang IDE (chế độ DMA 1)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi E.P.T.A. 3 (tín hiệu) [E.P.T.A. 3 (signal)] sang đơn vị IDE (chế độ DMA 1) [IDE (DMA mode 1)]
E.P.T.A. 3 (tín hiệu)
Định nghĩa:
IDE (chế độ DMA 1)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi E.P.T.A. 3 (tín hiệu) sang IDE (chế độ DMA 1)
E.P.T.A. 3 (tín hiệu) [E.P.T.A. 3 (signal)] | IDE (chế độ DMA 1) [IDE (DMA mode 1)] |
---|---|
0.01 E.P.T.A. 3 (signal) | 0.003230 IDE (DMA mode 1) |
0.10 E.P.T.A. 3 (signal) | 0.0323 IDE (DMA mode 1) |
1 E.P.T.A. 3 (signal) | 0.3230 IDE (DMA mode 1) |
2 E.P.T.A. 3 (signal) | 0.6460 IDE (DMA mode 1) |
3 E.P.T.A. 3 (signal) | 0.9690 IDE (DMA mode 1) |
5 E.P.T.A. 3 (signal) | 1.62 IDE (DMA mode 1) |
10 E.P.T.A. 3 (signal) | 3.23 IDE (DMA mode 1) |
20 E.P.T.A. 3 (signal) | 6.46 IDE (DMA mode 1) |
50 E.P.T.A. 3 (signal) | 16.15 IDE (DMA mode 1) |
100 E.P.T.A. 3 (signal) | 32.30 IDE (DMA mode 1) |
1000 E.P.T.A. 3 (signal) | 323.01 IDE (DMA mode 1) |
Cách chuyển đổi E.P.T.A. 3 (tín hiệu) sang IDE (chế độ DMA 1)
1 E.P.T.A. 3 (signal) = 0.323008 IDE (DMA mode 1)
1 IDE (DMA mode 1) = 3.10 E.P.T.A. 3 (signal)
Ví dụ
Convert 15 E.P.T.A. 3 (signal) to IDE (DMA mode 1):
15 E.P.T.A. 3 (signal) = 15 × 0.323008 IDE (DMA mode 1) = 4.85 IDE (DMA mode 1)