Chuyển đổi E.P.T.A. 3 (tín hiệu) sang megabyte/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi E.P.T.A. 3 (tín hiệu) [E.P.T.A. 3 (signal)] sang đơn vị megabyte/giây [MB/s]
E.P.T.A. 3 (tín hiệu)
Định nghĩa:
megabyte/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi E.P.T.A. 3 (tín hiệu) sang megabyte/giây
E.P.T.A. 3 (tín hiệu) [E.P.T.A. 3 (signal)] | megabyte/giây [MB/s] |
---|---|
0.01 E.P.T.A. 3 (signal) | 0.0410 MB/s |
0.10 E.P.T.A. 3 (signal) | 0.4097 MB/s |
1 E.P.T.A. 3 (signal) | 4.10 MB/s |
2 E.P.T.A. 3 (signal) | 8.19 MB/s |
3 E.P.T.A. 3 (signal) | 12.29 MB/s |
5 E.P.T.A. 3 (signal) | 20.48 MB/s |
10 E.P.T.A. 3 (signal) | 40.97 MB/s |
20 E.P.T.A. 3 (signal) | 81.94 MB/s |
50 E.P.T.A. 3 (signal) | 204.85 MB/s |
100 E.P.T.A. 3 (signal) | 409.70 MB/s |
1000 E.P.T.A. 3 (signal) | 4097 MB/s |
Cách chuyển đổi E.P.T.A. 3 (tín hiệu) sang megabyte/giây
1 E.P.T.A. 3 (signal) = 4.10 MB/s
1 MB/s = 0.244082 E.P.T.A. 3 (signal)
Ví dụ
Convert 15 E.P.T.A. 3 (signal) to MB/s:
15 E.P.T.A. 3 (signal) = 15 × 4.10 MB/s = 61.45 MB/s