Chuyển đổi E.P.T.A. 3 (tín hiệu) sang SCSI (Ultra-2)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi E.P.T.A. 3 (tín hiệu) [E.P.T.A. 3 (signal)] sang đơn vị SCSI (Ultra-2) [SCSI (Ultra-2)]
E.P.T.A. 3 (tín hiệu) [E.P.T.A. 3 (signal)]
SCSI (Ultra-2) [SCSI (Ultra-2)]

E.P.T.A. 3 (tín hiệu)

Định nghĩa:

SCSI (Ultra-2)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi E.P.T.A. 3 (tín hiệu) sang SCSI (Ultra-2)

E.P.T.A. 3 (tín hiệu) [E.P.T.A. 3 (signal)] SCSI (Ultra-2) [SCSI (Ultra-2)]
0.01 E.P.T.A. 3 (signal) 0.000537 SCSI (Ultra-2)
0.10 E.P.T.A. 3 (signal) 0.005370 SCSI (Ultra-2)
1 E.P.T.A. 3 (signal) 0.0537 SCSI (Ultra-2)
2 E.P.T.A. 3 (signal) 0.1074 SCSI (Ultra-2)
3 E.P.T.A. 3 (signal) 0.1611 SCSI (Ultra-2)
5 E.P.T.A. 3 (signal) 0.2685 SCSI (Ultra-2)
10 E.P.T.A. 3 (signal) 0.5370 SCSI (Ultra-2)
20 E.P.T.A. 3 (signal) 1.07 SCSI (Ultra-2)
50 E.P.T.A. 3 (signal) 2.69 SCSI (Ultra-2)
100 E.P.T.A. 3 (signal) 5.37 SCSI (Ultra-2)
1000 E.P.T.A. 3 (signal) 53.70 SCSI (Ultra-2)

Cách chuyển đổi E.P.T.A. 3 (tín hiệu) sang SCSI (Ultra-2)

1 E.P.T.A. 3 (signal) = 0.053700 SCSI (Ultra-2)

1 SCSI (Ultra-2) = 18.62 E.P.T.A. 3 (signal)

Ví dụ

Convert 15 E.P.T.A. 3 (signal) to SCSI (Ultra-2):
15 E.P.T.A. 3 (signal) = 15 × 0.053700 SCSI (Ultra-2) = 0.805500 SCSI (Ultra-2)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi E.P.T.A. 3 (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác