Chuyển đổi E.P.T.A. 3 (tín hiệu) sang E.P.T.A. 2 (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi E.P.T.A. 3 (tín hiệu) [E.P.T.A. 3 (signal)] sang đơn vị E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)]
E.P.T.A. 3 (tín hiệu) [E.P.T.A. 3 (signal)]
E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)]

E.P.T.A. 3 (tín hiệu)

Định nghĩa:

E.P.T.A. 2 (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi E.P.T.A. 3 (tín hiệu) sang E.P.T.A. 2 (tín hiệu)

E.P.T.A. 3 (tín hiệu) [E.P.T.A. 3 (signal)] E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)]
0.01 E.P.T.A. 3 (signal) 0.0407 E.P.T.A. 2 (signal)
0.10 E.P.T.A. 3 (signal) 0.4068 E.P.T.A. 2 (signal)
1 E.P.T.A. 3 (signal) 4.07 E.P.T.A. 2 (signal)
2 E.P.T.A. 3 (signal) 8.14 E.P.T.A. 2 (signal)
3 E.P.T.A. 3 (signal) 12.20 E.P.T.A. 2 (signal)
5 E.P.T.A. 3 (signal) 20.34 E.P.T.A. 2 (signal)
10 E.P.T.A. 3 (signal) 40.68 E.P.T.A. 2 (signal)
20 E.P.T.A. 3 (signal) 81.36 E.P.T.A. 2 (signal)
50 E.P.T.A. 3 (signal) 203.41 E.P.T.A. 2 (signal)
100 E.P.T.A. 3 (signal) 406.82 E.P.T.A. 2 (signal)
1000 E.P.T.A. 3 (signal) 4068 E.P.T.A. 2 (signal)

Cách chuyển đổi E.P.T.A. 3 (tín hiệu) sang E.P.T.A. 2 (tín hiệu)

1 E.P.T.A. 3 (signal) = 4.07 E.P.T.A. 2 (signal)

1 E.P.T.A. 2 (signal) = 0.245810 E.P.T.A. 3 (signal)

Ví dụ

Convert 15 E.P.T.A. 3 (signal) to E.P.T.A. 2 (signal):
15 E.P.T.A. 3 (signal) = 15 × 4.07 E.P.T.A. 2 (signal) = 61.02 E.P.T.A. 2 (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi E.P.T.A. 3 (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác