Chuyển đổi E.P.T.A. 3 (tín hiệu) sang gigabyte/giây (định nghĩa SI)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi E.P.T.A. 3 (tín hiệu) [E.P.T.A. 3 (signal)] sang đơn vị gigabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
E.P.T.A. 3 (tín hiệu)
Định nghĩa:
gigabyte/giây (định nghĩa SI)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi E.P.T.A. 3 (tín hiệu) sang gigabyte/giây (định nghĩa SI)
| E.P.T.A. 3 (tín hiệu) [E.P.T.A. 3 (signal)] | gigabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] |
|---|---|
| 0.01 E.P.T.A. 3 (signal) | 0.000043 def.) |
| 0.10 E.P.T.A. 3 (signal) | 0.000430 def.) |
| 1 E.P.T.A. 3 (signal) | 0.004296 def.) |
| 2 E.P.T.A. 3 (signal) | 0.008592 def.) |
| 3 E.P.T.A. 3 (signal) | 0.0129 def.) |
| 5 E.P.T.A. 3 (signal) | 0.0215 def.) |
| 10 E.P.T.A. 3 (signal) | 0.0430 def.) |
| 20 E.P.T.A. 3 (signal) | 0.0859 def.) |
| 50 E.P.T.A. 3 (signal) | 0.2148 def.) |
| 100 E.P.T.A. 3 (signal) | 0.4296 def.) |
| 1000 E.P.T.A. 3 (signal) | 4.30 def.) |
Cách chuyển đổi E.P.T.A. 3 (tín hiệu) sang gigabyte/giây (định nghĩa SI)
1 E.P.T.A. 3 (signal) = 0.004296 def.)
1 def.) = 232.77 E.P.T.A. 3 (signal)
Ví dụ
Convert 15 E.P.T.A. 3 (signal) to def.):
15 E.P.T.A. 3 (signal) = 15 × 0.004296 def.) = 0.064440 def.)