Chuyển đổi E.P.T.A. 3 (tín hiệu) sang T1 (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi E.P.T.A. 3 (tín hiệu) [E.P.T.A. 3 (signal)] sang đơn vị T1 (tải trọng) [T1 (payload)]
E.P.T.A. 3 (tín hiệu) [E.P.T.A. 3 (signal)]
T1 (tải trọng) [T1 (payload)]

E.P.T.A. 3 (tín hiệu)

Định nghĩa:

T1 (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi E.P.T.A. 3 (tín hiệu) sang T1 (tải trọng)

E.P.T.A. 3 (tín hiệu) [E.P.T.A. 3 (signal)] T1 (tải trọng) [T1 (payload)]
0.01 E.P.T.A. 3 (signal) 0.2557 T1 (payload)
0.10 E.P.T.A. 3 (signal) 2.56 T1 (payload)
1 E.P.T.A. 3 (signal) 25.57 T1 (payload)
2 E.P.T.A. 3 (signal) 51.14 T1 (payload)
3 E.P.T.A. 3 (signal) 76.71 T1 (payload)
5 E.P.T.A. 3 (signal) 127.86 T1 (payload)
10 E.P.T.A. 3 (signal) 255.71 T1 (payload)
20 E.P.T.A. 3 (signal) 511.43 T1 (payload)
50 E.P.T.A. 3 (signal) 1279 T1 (payload)
100 E.P.T.A. 3 (signal) 2557 T1 (payload)
1000 E.P.T.A. 3 (signal) 25571 T1 (payload)

Cách chuyển đổi E.P.T.A. 3 (tín hiệu) sang T1 (tải trọng)

1 E.P.T.A. 3 (signal) = 25.57 T1 (payload)

1 T1 (payload) = 0.039106 E.P.T.A. 3 (signal)

Ví dụ

Convert 15 E.P.T.A. 3 (signal) to T1 (payload):
15 E.P.T.A. 3 (signal) = 15 × 25.57 T1 (payload) = 383.57 T1 (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi E.P.T.A. 3 (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác