Chuyển đổi E.P.T.A. 3 (tín hiệu) sang T3Z (tải trọng)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi E.P.T.A. 3 (tín hiệu) [E.P.T.A. 3 (signal)] sang đơn vị T3Z (tải trọng) [T3Z (payload)]
E.P.T.A. 3 (tín hiệu)
Định nghĩa:
T3Z (tải trọng)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi E.P.T.A. 3 (tín hiệu) sang T3Z (tải trọng)
E.P.T.A. 3 (tín hiệu) [E.P.T.A. 3 (signal)] | T3Z (tải trọng) [T3Z (payload)] |
---|---|
0.01 E.P.T.A. 3 (signal) | 0.007991 T3Z (payload) |
0.10 E.P.T.A. 3 (signal) | 0.0799 T3Z (payload) |
1 E.P.T.A. 3 (signal) | 0.7991 T3Z (payload) |
2 E.P.T.A. 3 (signal) | 1.60 T3Z (payload) |
3 E.P.T.A. 3 (signal) | 2.40 T3Z (payload) |
5 E.P.T.A. 3 (signal) | 4.00 T3Z (payload) |
10 E.P.T.A. 3 (signal) | 7.99 T3Z (payload) |
20 E.P.T.A. 3 (signal) | 15.98 T3Z (payload) |
50 E.P.T.A. 3 (signal) | 39.96 T3Z (payload) |
100 E.P.T.A. 3 (signal) | 79.91 T3Z (payload) |
1000 E.P.T.A. 3 (signal) | 799.11 T3Z (payload) |
Cách chuyển đổi E.P.T.A. 3 (tín hiệu) sang T3Z (tải trọng)
1 E.P.T.A. 3 (signal) = 0.799107 T3Z (payload)
1 T3Z (payload) = 1.25 E.P.T.A. 3 (signal)
Ví dụ
Convert 15 E.P.T.A. 3 (signal) to T3Z (payload):
15 E.P.T.A. 3 (signal) = 15 × 0.799107 T3Z (payload) = 11.99 T3Z (payload)