Chuyển đổi E.P.T.A. 3 (tín hiệu) sang SCSI (Bất đồng bộ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi E.P.T.A. 3 (tín hiệu) [E.P.T.A. 3 (signal)] sang đơn vị SCSI (Bất đồng bộ) [SCSI (Async)]
E.P.T.A. 3 (tín hiệu) [E.P.T.A. 3 (signal)]
SCSI (Bất đồng bộ) [SCSI (Async)]

E.P.T.A. 3 (tín hiệu)

Định nghĩa:

SCSI (Bất đồng bộ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi E.P.T.A. 3 (tín hiệu) sang SCSI (Bất đồng bộ)

E.P.T.A. 3 (tín hiệu) [E.P.T.A. 3 (signal)] SCSI (Bất đồng bộ) [SCSI (Async)]
0.01 E.P.T.A. 3 (signal) 0.0286 SCSI (Async)
0.10 E.P.T.A. 3 (signal) 0.2864 SCSI (Async)
1 E.P.T.A. 3 (signal) 2.86 SCSI (Async)
2 E.P.T.A. 3 (signal) 5.73 SCSI (Async)
3 E.P.T.A. 3 (signal) 8.59 SCSI (Async)
5 E.P.T.A. 3 (signal) 14.32 SCSI (Async)
10 E.P.T.A. 3 (signal) 28.64 SCSI (Async)
20 E.P.T.A. 3 (signal) 57.28 SCSI (Async)
50 E.P.T.A. 3 (signal) 143.20 SCSI (Async)
100 E.P.T.A. 3 (signal) 286.40 SCSI (Async)
1000 E.P.T.A. 3 (signal) 2864 SCSI (Async)

Cách chuyển đổi E.P.T.A. 3 (tín hiệu) sang SCSI (Bất đồng bộ)

1 E.P.T.A. 3 (signal) = 2.86 SCSI (Async)

1 SCSI (Async) = 0.349162 E.P.T.A. 3 (signal)

Ví dụ

Convert 15 E.P.T.A. 3 (signal) to SCSI (Async):
15 E.P.T.A. 3 (signal) = 15 × 2.86 SCSI (Async) = 42.96 SCSI (Async)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi E.P.T.A. 3 (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác