Chuyển đổi E.P.T.A. 3 (tín hiệu) sang OC3

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi E.P.T.A. 3 (tín hiệu) [E.P.T.A. 3 (signal)] sang đơn vị OC3 [OC3]
E.P.T.A. 3 (tín hiệu) [E.P.T.A. 3 (signal)]
OC3 [OC3]

E.P.T.A. 3 (tín hiệu)

Định nghĩa:

OC3

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi E.P.T.A. 3 (tín hiệu) sang OC3

E.P.T.A. 3 (tín hiệu) [E.P.T.A. 3 (signal)] OC3 [OC3]
0.01 E.P.T.A. 3 (signal) 0.002210 OC3
0.10 E.P.T.A. 3 (signal) 0.0221 OC3
1 E.P.T.A. 3 (signal) 0.2210 OC3
2 E.P.T.A. 3 (signal) 0.4420 OC3
3 E.P.T.A. 3 (signal) 0.6630 OC3
5 E.P.T.A. 3 (signal) 1.10 OC3
10 E.P.T.A. 3 (signal) 2.21 OC3
20 E.P.T.A. 3 (signal) 4.42 OC3
50 E.P.T.A. 3 (signal) 11.05 OC3
100 E.P.T.A. 3 (signal) 22.10 OC3
1000 E.P.T.A. 3 (signal) 220.99 OC3

Cách chuyển đổi E.P.T.A. 3 (tín hiệu) sang OC3

1 E.P.T.A. 3 (signal) = 0.220988 OC3

1 OC3 = 4.53 E.P.T.A. 3 (signal)

Ví dụ

Convert 15 E.P.T.A. 3 (signal) to OC3:
15 E.P.T.A. 3 (signal) = 15 × 0.220988 OC3 = 3.31 OC3

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi E.P.T.A. 3 (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác