Chuyển đổi E.P.T.A. 3 (tín hiệu) sang IDE (chế độ PIO 4)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi E.P.T.A. 3 (tín hiệu) [E.P.T.A. 3 (signal)] sang đơn vị IDE (chế độ PIO 4) [IDE (PIO mode 4)]
E.P.T.A. 3 (tín hiệu) [E.P.T.A. 3 (signal)]
IDE (chế độ PIO 4) [IDE (PIO mode 4)]

E.P.T.A. 3 (tín hiệu)

Định nghĩa:

IDE (chế độ PIO 4)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi E.P.T.A. 3 (tín hiệu) sang IDE (chế độ PIO 4)

E.P.T.A. 3 (tín hiệu) [E.P.T.A. 3 (signal)] IDE (chế độ PIO 4) [IDE (PIO mode 4)]
0.01 E.P.T.A. 3 (signal) 0.002588 IDE (PIO mode 4)
0.10 E.P.T.A. 3 (signal) 0.0259 IDE (PIO mode 4)
1 E.P.T.A. 3 (signal) 0.2588 IDE (PIO mode 4)
2 E.P.T.A. 3 (signal) 0.5176 IDE (PIO mode 4)
3 E.P.T.A. 3 (signal) 0.7764 IDE (PIO mode 4)
5 E.P.T.A. 3 (signal) 1.29 IDE (PIO mode 4)
10 E.P.T.A. 3 (signal) 2.59 IDE (PIO mode 4)
20 E.P.T.A. 3 (signal) 5.18 IDE (PIO mode 4)
50 E.P.T.A. 3 (signal) 12.94 IDE (PIO mode 4)
100 E.P.T.A. 3 (signal) 25.88 IDE (PIO mode 4)
1000 E.P.T.A. 3 (signal) 258.80 IDE (PIO mode 4)

Cách chuyển đổi E.P.T.A. 3 (tín hiệu) sang IDE (chế độ PIO 4)

1 E.P.T.A. 3 (signal) = 0.258795 IDE (PIO mode 4)

1 IDE (PIO mode 4) = 3.86 E.P.T.A. 3 (signal)

Ví dụ

Convert 15 E.P.T.A. 3 (signal) to IDE (PIO mode 4):
15 E.P.T.A. 3 (signal) = 15 × 0.258795 IDE (PIO mode 4) = 3.88 IDE (PIO mode 4)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi E.P.T.A. 3 (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác